Đất thổ cư khác đất ở như thế nào? Thời gian sử dụng đất thổ cư

Trong bất động sản, khái niệm về đất thổ cư và đất ở thường gây nhiễu loạn cho người mới bắt đầu. Nhiều người có thể tự đặt câu hỏi: Đất thổ cư là gì? Đất thổ cư khác đất ở như thế nào? Hãy cùng BĐS Tuấn Nguyễn khám phá sự khác biệt giữa hai loại đất này và những điểm quan trọng mà mỗi người chúng ta cần nắm rõ.

1. Đất thổ cư khác đất ở như thế nào?

đất thổ cư khác đất ở như thế nào

Đất thổ cư là thuật ngữ truyền thống để chỉ đất phi nông nghiệp nằm trong khu dân cư. Nó là loại đất được phép sử dụng cho mục đích ở, xây dựng nhà cửa và các công trình xã hội. Đất vườn ao, nằm kế bên nhà ở trên cùng một thửa đất trong khu dân cư được cơ quan nhà nước công nhận là đất thổ cư.

Tóm lại, đất thổ cư đơn giản là một cách gọi khác của đất ở. 

2. Đất thổ cư có mấy loại?

đất thổ cư khác đất ở như thế nào

Hiện nay, đất thổ cư được chia thành hai loại chính là đất thổ cư đô thị và đất thổ cư nông thôn. 

Đất thổ cư đô thị (ODT)

Theo Điều 144 của Luật Đất đai 2013, đất thổ cư đô thị (ODT) là loại đất dành cho việc xây nhà ở và xây dựng công trình đời sống trong khu dân cư đô thị. Loại đất này có các chính sách riêng biệt trong pháp luật về đất đai, bao gồm thuế, hạn mức sử dụng đất và quy trình cấp giấy phép xây dựng.

Đất thổ cư đô thị có những đặc điểm như:

  • Quản lý bởi quận, thành phố, thị xã hoặc khu dân cư được quy hoạch cho đô thị mới.
  • Bao gồm đất xây dựng công trình phục vụ cuộc sống, nhà ở hoặc vườn, ao thuộc cùng một thửa đất trong khu đô thị.

Đất thổ cư nông thôn (OTN)

Theo Điều 143 của Luật Đất đai 2013, đất thổ cư nông thôn (OTN) là loại đất do xã quản lý nằm trong khu vực nông thôn. Lưu ý rằng, đất nằm trong khu đô thị được quy hoạch để lên thành phố không được coi là đất ở nông thôn.

Đất ở nông thôn được ưu tiên để cấp phép xây dựng vườn, ao và có những đặc điểm như sau:

  • Có địa giới hành chính thuộc vùng nông thôn và do xã quản lý.
  • Áp dụng chính sách thuế và quy hoạch riêng biệt.

Theo quy định tại khoản 1 của Điều 143 của Luật Đất đai 2013, đất thổ cư nông thôn được phân thành các loại, bao gồm đất để xây nhà ở, đất do hộ gia đình xây dựng các công trình phục vụ cuộc sống và vườn, ao trong cùng một thửa đất thuộc khu dân cư nông thôn.

3. Đất thổ cư có thời hạn sử dụng không?

đất thổ cư khác đất ở như thế nào

Thời hạn sử dụng của đất thổ cư hiện nay được phân thành hai loại:

  • Đất thổ cư có thời hạn sử dụng.
  • Đất thổ cư được sử dụng ổn định và lâu dài.

Đối với loại đất có thời hạn sử dụng, thông tin về thời hạn sử dụng đất thổ cư thường được xác định trong các tài liệu đất, hợp đồng mua bán đất. Thông thường, thời gian sử dụng cho loại đất này có thể kéo dài từ 20 đến 50 năm hoặc thậm chí là 70 năm.

Đối với loại đất thổ cư sử dụng ổn định và lâu dài, thời hạn sử dụng của đất này sẽ phụ thuộc vào diện tích đất và xem liệu nó có rơi vào trường hợp bị thu hồi bởi Nhà nước hay không.

4. Chuyển đổi từ đất nông nghiệp lên đất thổ cư như thế nào?

Để thực hiện chuyển đổi từ đất nông nghiệp lên đất thổ cư, chủ sở hữu cần tuân theo quy trình và thủ tục được quy định cụ thể, đồng thời phải nộp các loại phí theo quy định sau đây:

Quy trình chuyển đổi

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ bao gồm đơn xin chuyển đổi mục đích sử dụng đất theo mẫu và giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (bản chính hoặc bản sao công chứng).
  • Bước 2: Nộp hồ sơ tại Phòng Tài nguyên & Môi trường để xin xét duyệt. Hồ sơ sẽ được tiếp nhận và xử lý trong vòng 15 ngày làm việc.
  • Bước 3: Trả kết quả. Phòng Tài nguyên & Môi trường sẽ thông báo kết quả cho người đăng ký xét duyệt. Trong trường hợp hồ sơ không được duyệt, lý do cụ thể sẽ được thông báo để người xin chuyển đổi mục đích đất có thể hoàn thiện hồ sơ cho các lần sau. Khả năng duyệt chuyển đổi mục đích sử dụng đất thường phụ thuộc vào kế hoạch sử dụng đất của từng quận/huyện.

Chi phí chuyển đổi mục đích sử dụng đất

Khi yêu cầu chuyển đổi mục đích sử dụng đất, người làm đơn phải thanh toán một khoản phí. Theo quy định, sau khi chuyển đổi được xác nhận, người làm đơn cần nộp một khoản phí tương đương 50% của sự chênh lệch giá giữa tổng giá trị của đất ở và đất nông nghiệp tại thời điểm chuyển đổi. 

Các cơ quan có thẩm quyền thực hiện

Quy trình chuyển đổi mục đích sử dụng đất sẽ được thực hiện bởi Phòng Tài nguyên & Môi trường, nơi nhận và xử lý hồ sơ. Sau khi xem xét và duyệt hồ sơ, Phòng Tài nguyên & Môi trường sẽ đưa lên UBND cấp huyện/quận để xin duyệt chuyển đổi mục đích sử dụng đất.

Lời kết

Đất thổ cư khác đất ở như thế nào? Qua bài viết trên của BĐS Tuấn Nguyễn, dù với tên gọi khác nhau, "đất thổ cư" và "đất ở" đều thể hiện ý nghĩa chung về mảnh đất có thể sử dụng cho mục đích ở. Tuy nhiên, với sự phức tạp của quy định pháp luật và quy hoạch, hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng là quan trọng để người dân và nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện về thị trường bất động sản và quản lý đất đai.